STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Công nghệ thông tin 7480201CLC A00, A01 23.38 Điểm thi TN THPTCLC
2 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302 A00 22.55 Điểm thi TN THP
3 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302 A01 21.55 Điểm thi TN THP
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A01 22.25 Điểm thi TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00 23.25 Điểm thi TN THPT
6 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 A01 21.3 Điểm thi TN THPT
7 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 A00 22.3 Điểm thi TN THPT
8 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00 15.5 Điểm thi TN THPT
9 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 B00 16.5 Điểm thi TN THPT
10 Khoa học môi trường 7440301 B00 16.45 Điểm thi TN THPT
11 Khoa học môi trường 7440301 A00 15.45 Điểm thi TN THPT
12 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01 24.94
13 Quản trị văn phòng 7340406 D01 21.63 Điểm thi TN THPT
14 Quản trị văn phòng 7340406 C04 22.63 Điểm thi TN THPT
15 Giáo dục Tiểu học 7140202 D01 23.1 Điểm thi TN THP
16 Giáo dục Chính trị 7140205 C00 25.5 Điểm thi TN THP
17 Thông tin – thư viện 7320201 D01, C04 19.95 Điểm thi TN THPT
18 Quản trị kinh doanh 7340101 D01 22.16 Điểm thi TN THPT
19 Quản trị kinh doanh 7340101 A01 23.16 Điểm thi TN THPT
20 Tài chính – Ngân hàng 7340201 D01 22.44 Điểm thi TN THPT
21 Tài chính – Ngân hàng 7340201 C01 23.44 Điểm thi TN THPT
22 Sư phạm Toán học 7140209 A00 27.33 Điểm thi TN THP
23 Quản lý giáo dục 7140114 D01 21.15 Điểm thi TN THPT
24 Quản lý giáo dục 7140114 C04 22.15 Điểm thi TN THPT
25 Kinh doanh quốc tế 7340120 D01 24.48 Điểm thi TN THPT
26 Kinh doanh quốc tế 7340120 A01 25.48 Điểm thi TN THPT
27 Giáo dục Mầm non 7140201 M01, M02 19 Điểm thi TN THP
28 Kỹ thuật điện 7520201 A01 19 Điểm thi TN THP
29 Kỹ thuật điện 7520201 A00 20 Điểm thi TN THP
30 Sư phạm Vật lý 7140211 A00 26.9 Điểm thi TN THP
31 Toán ứng dụng 7460112 A01 23.15 Điểm thi TN THPT
32 Toán ứng dụng 7460112 A00 24.15 Điểm thi TN THPT
33 Quốc tế học 7310601 D01 18 Điểm thi TN THPT
34 Việt Nam học 7310630 C00 22.25 CN Văn hoá- Du lịch Điểm thi TN THPT
35 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 24.24 CN Thương mại và Du lịchĐiểm thi TN THPT
36 Tâm lý học 7310401 D01 22.27 Điểm thi TN THPT
37 Thanh nhạc 7210205 N02 23.25 Điểm thi TN THPT
38 Kế toán 7340301 D01 22.65 Điểm thi TN THPT
39 Kế toán 7340301 C01 23.65 Điểm thi TN THPT
40 Luật 7380101 D01 22.8 Điểm thi TN THPT
41 Luật 7380101 C03 22.8
42 Công nghệ thông tin 7480201CLC DGNLHCM 778 Chương trình Chất lượng cao
43 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302 DGNLHCM 753
44 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 783
45 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 DGNLHCM 783
46 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLHCM 659
47 Khoa học môi trường 7440301 DGNLHCM 706
48 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 898
49 Quản trị văn phòng 7340406 DGNLHCM 756
50 Thông tin – thư viện 7320201 DGNLHCM 654
51 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 806
52 Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 782
53 Quản lý giáo dục 7140114 DGNLHCM 762
54 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 869
55 Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 733
56 Toán ứng dụng 7460112 DGNLHCM 794
57 Quốc tế học 7310601 DGNLHCM 759
58 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 692
59 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 833
60 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 830
61 Kế toán 7340301 DGNLHCM 765
62 Luật 7380101 DGNLHCM 785
63 Sư phạm Toán học 7140209 A01 26.33 Điểm thi TN THP
64 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01 24.28 Điểm thi TN THPT
65 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 816
66 Du lịch 7810101 DGNLHCM 782
67 Du lịch 7810101 D01, C00 24.45 Điểm thi TN THP
68 Sư phạm Hóa học 7140212 A00 26.28 Điểm thi TN THP
*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *